Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɑː.lɪk.səm/

Tính từ sửa

frolicsome /ˈfrɑː.lɪk.səm/

  1. Thích vui nhộn, hay nô đùa.

Tham khảo sửa