Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

frit /ˈfrɪt/

  1. (Kỹ thuật) Nguyên liệu thuỷ tinh.

Ngoại động từ sửa

frit ngoại động từ /ˈfrɪt/

  1. Nấu (thuỷ tinh).
  2. Nấu chảy một phần.

Tham khảo sửa