Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁi.sɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

frissonner ngoại động từ /fʁi.sɔ.ne/

  1. Run, rùng mình.
  2. (Thơ ca) Rung rinh, rung động.
    Arbres qui frissonnent — cây rung rinh

Tham khảo sửa