Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪsk/

Danh từ sửa

frisk /ˈfrɪsk/

  1. Sự nhảy cỡn, sự nô đùa.

Nội động từ sửa

frisk nội động từ /ˈfrɪsk/

  1. Nhảy cỡn, nô đùa.

Ngoại động từ sửa

frisk ngoại động từ /ˈfrɪsk/

  1. Vẫy (đuôi... ) (chó).
  2. (Từ lóng) Lần (người) để đi tìm khí giới.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lần (ai) để xoáy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)