frise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frise /fʁiz/ |
frises /fʁiz/ |
frise gc /fʁiz/
- (Kiến trúc) Diềm mũ cột.
- Dải trang trí, đường gờ (ở tường, ở đồ gỗ. ).
- (Sân khấu) Màn phông.
- (Kỹ thuật) Tấm ván nhỏ.
Tham khảo
sửa- "frise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)