Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɑɪt.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

frightful /ˈfrɑɪt.fəl/

  1. Ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng.
  2. (Thông tục) Xấu kinh khủng, to kinh khủng.

Tham khảo sửa