frightful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfrɑɪt.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈfrɑɪt.fəl] |
Tính từ sửa
frightful /ˈfrɑɪt.fəl/
- Ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng.
- (Thông tục) Xấu kinh khủng, to kinh khủng.
Tham khảo sửa
- "frightful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)