Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪk.ʃən.ˈkoʊn/

Danh từ sửa

friction-cone /ˈfrɪk.ʃən.ˈkoʊn/

  1. (Kỹ thuật) Côn ma xát.

Tham khảo sửa