fricassee
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
fricassee
Ngoại động từ sửa
fricassee ngoại động từ
Chia động từ sửa
fricassee
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "fricassee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)