Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fricassee

  1. Món thịt thái miếng hầm; món ragu chim.

Ngoại động từ sửa

fricassee ngoại động từ

  1. Thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa