Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
friarly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɑɪ.ər.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
friar
và
-ly
.
Tính từ
sửa
friarly
/ˈfrɑɪ.ər.li/
(Thuộc)
Thầy dòng
; (thuộc)
chủng viện
.
Tham khảo
sửa
"
friarly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)