friable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfrɑɪ.ə.bəl/
Tính từ sửa
friable /ˈfrɑɪ.ə.bəl/
Tham khảo sửa
- "friable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁi.jabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | friable /fʁi.jabl/ |
friables /fʁi.jabl/ |
Giống cái | friable /fʁi.jabl/ |
friables /fʁi.jabl/ |
friable /fʁi.jabl/
Tham khảo sửa
- "friable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)