Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fret /ˈfrɛt/

  1. Phím đàn.

Danh từ sửa

fret /ˈfrɛt/

  1. Hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện.

Ngoại động từ sửa

fret ngoại động từ /ˈfrɛt/

  1. Trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fret /ˈfrɛt/

  1. Sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu.
    to be in a fret — bực dọc, cáu kỉnh
  2. Sự gặm mòn, sự ăn mòn.

Ngoại động từ sửa

fret ngoại động từ /ˈfrɛt/

  1. Quấy rầy, làm phiền, làm bực bội.
  2. (+ away) Buồn phiền làm hao tổn.
    to fret away one's health — buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ
  3. Gặm, nhấm, ăn mòn.
    rust has fretted the iron away — gỉ ăn mòn hết sắt
  4. Làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

fret nội động từ /ˈfrɛt/

  1. Phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt.
  2. Bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn.
  3. Lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fret
/fʁɛ/
frets
/fʁɛ/

fret /fʁɛ/

  1. Cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển.
  2. Sự thuê tàu; tiền thuê tàu.
  3. Chuyến hàng (hàng chở trên xe, tàu).
    Fret d’aller — chuyến hàng đi
  4. Sự chở hàng.
    Avions de fret — máy bay chở hàng

Tham khảo sửa