Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfri.ˌstoʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

freestone /ˈfri.ˌstoʊn/

  1. Đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây).

Tham khảo sửa