Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fredonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁǝ.dɔ.ne/
Động từ
sửa
fredonner
/fʁǝ.dɔ.ne/
Hát
lầm rầm
.
Fredonner
en travaillant
— vừa lao động vừa hát lầm rầm
Fredonner
un air joyeux
— hát lầm rầm một điệu vui
Tham khảo
sửa
"
fredonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)