Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfræk.sə.ˈnɛ.lə/

Danh từ sửa

fraxinella /ˌfræk.sə.ˈnɛ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây bạch tiễn.

Tham khảo sửa