Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fratre
Hiện tại chỉ ngôi fratrer
Quá khứ fratrådte
Động tính từ quá khứ fratrådt
Động tính từ hiện tại

fratre

  1. Nghỉ việc, thôi việc.
    Han fratrådte sin stilling som direktør.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa