fratre
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fratre |
Hiện tại chỉ ngôi | fratrer |
Quá khứ | fratrådte |
Động tính từ quá khứ | fratrådt |
Động tính từ hiện tại | — |
fratre
Từ dẫn xuất sửa
- (1) fratredelse gđ: Sự ghỉ việc, thôi việc. .
Tham khảo sửa
- "fratre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)