Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /frə.ˈtɜː.nᵊl/

Tính từ sửa

fraternal /frə.ˈtɜː.nᵊl/

  1. (Thuộc) Anh em.
    fraternal love — tình (yêu) anh em
    fraternal friendship — tình hữu nghị anh em

Thành ngữ sửa

  • fraternal order (society, association): (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội kín.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)