Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfræŋk.nəs/

Danh từ sửa

frankness /ˈfræŋk.nəs/

  1. Tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực.

Tham khảo sửa