Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
franger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
franger
ngoại động từ
Viền
tua
.
Franger
un tapis
— viền tua tấm thảm
Viền
mép
.
Une lueur rose frangait l’horizon
— một ánh hồng viền mép chân trời
Tham khảo
sửa
"
franger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)