Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /frɑːn.ˈbwɑːz/

Danh từ sửa

framboise (đếm đượckhông đếm được, số nhiều framboises)

  1. Rượu cất bằng quả ngấy dâu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
framboise

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
framboise
/fʁɑ̃.bwaz/
framboises
/fʁɑ̃.bwaz/

framboise gc (số nhiều framboises)

  1. Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa