Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fragility (không đếm được)

  1. Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ gẫy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh.
  2. Sự yếu ớt, sự mảnh dẻ.

Tham khảo sửa