fréquentation
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁe.kɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fréquentation /fʁe.kɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
fréquentations /fʁe.kɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
fréquentation gc /fʁe.kɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự năng lui tới.
- La fréquentation des théâtres — sự năng lui tới rạp hát, sự hay đi xem hát
- Sự giao du.
- Mauvaise fréquentation — sự giao du với kẻ xấu
- Fréquentation des sacrements — (tôn giáo) sự năng đi lễ
Tham khảo sửa
- "fréquentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)