Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhən.tɪŋ/

Danh từ sửa

foxhunting /.ˌhən.tɪŋ/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn săn cáo bằng chó.

Tính từ sửa

foxhunting /.ˌhən.tɪŋ/

  1. (Thể dục, thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch.

Tham khảo sửa