Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑʊ.ə.lɜː/

Danh từ sửa

fowler /ˈfɑʊ.ə.lɜː/

  1. Người bắn chim; người đánh bẫy chin.

Tham khảo sửa