Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fu.ʁyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fourrure
/fu.ʁyʁ/
fourrures
/fu.ʁyʁ/

fourrure gc /fu.ʁyʁ/

  1. Da lông (thú).
  2. Quần áo bằng da lông.
  3. Bộ lông.
    La fourrure du chat — bộ lông con mèo
  4. (Kỹ thuật) Miếng chèn, miếng đệm.

Tham khảo sửa