Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌplɛks/

Danh từ sửa

fourplex /ˈfɔr.ˌplɛks/

  1. Nhà bốn căn hộ.

Tham khảo sửa