fourgon
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
fourgon
Tham khảo sửa
- "fourgon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fuʁ.ɡɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourgon /fuʁ.ɡɔ̃/ |
fourgons /fuʁ.ɡɔ̃/ |
fourgon gđ /fuʁ.ɡɔ̃/
- Ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý... ).
- (Đường sắt) Toa hành lý.
- fourgon funèbre — xe tang
Tham khảo sửa
- "fourgon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)