Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fuʁ.bə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fourberie
/fuʁ.bə.ʁi/
fourberies
/fuʁ.bə.ʁi/

fourberie gc /fuʁ.bə.ʁi/

  1. Tính gian giảo, thói gian giảo, thói xảo quyệt.
  2. Hành động gian giảo, hành động xảo quyệt.

Tham khảo sửa