Tiếng Anh sửa

 
fountain

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑʊn.tən/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ sửa

fountain /ˈfɑʊn.tən/

  1. Suối nước, nguồn sông.
  2. Vòi nước, vòi phun (công viên).
  3. Máy nước.
  4. Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy).
  5. (Nghĩa bóng) Nguồn.
    the fountain of truth — nguồn chân lý

Tham khảo sửa