Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fougueux
/fu.ɡø/
fougueux
/fu.ɡø/
Giống cái fougueuse
/fu.ɡøz/
fougueuses
/fu.ɡøz/

fougueux /fu.ɡø/

  1. Hăng.
    Cheval fougueux — con ngựa hăng
    Tempérament fougueux — khí chất hăng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa