fotgjengerovergang
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fotgjengerovergang | fotgjengerovergangen |
Số nhiều | fotgjengeroverganger | fotgjengerovergangene |
Danh từ sửa
fotgjengerovergang gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "fotgjengerovergang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)