Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

fossilise ngoại động từ

  1. Làm hoá đá, làm hoá thạch.
  2. Làm chi thành lỗi thời.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

fossilise nội động từ

  1. Hoá đá, hoá thạch.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa