fossile
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fossile /fɔ.sil/ |
fossiles /fɔ.sil/ |
Giống cái | fossile /fɔ.sil/ |
fossiles /fɔ.sil/ |
fossile
- Hóa đá, hóa thạch.
- Plantes fossiles — cây hóa thạch
- Cổ hủ; lạc hậu.
- Lois fossiles — những đạo luật cổ hủ
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fossile /fɔ.sil/ |
fossiles /fɔ.sil/ |
fossile gđ
Tham khảo sửa
- "fossile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)