Tiếng Pháp sửa

 
fossile

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fossile
/fɔ.sil/
fossiles
/fɔ.sil/
Giống cái fossile
/fɔ.sil/
fossiles
/fɔ.sil/

fossile

  1. Hóa đá, hóa thạch.
    Plantes fossiles — cây hóa thạch
  2. Cổ hủ; lạc hậu.
    Lois fossiles — những đạo luật cổ hủ

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fossile
/fɔ.sil/
fossiles
/fɔ.sil/

fossile

  1. (Vật) Hóa đá; hóa thạch.
  2. Kẻ cổ hủ.

Tham khảo sửa