Tiếng Anh sửa

 
fossil

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑː.səl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fossil (không so sánh được)

  1. Hoá đá, hoá thạch.
    fossil bones — xương hoá thạch
  2. Cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chôndưới đất; đàođất lên.

Danh từ sửa

fossil (số nhiều fossils)

  1. Vật hoá đá, hoá thạch.
  2. Người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời.

Tham khảo sửa