Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å forutsette
Hiện tại chỉ ngôi forutsetter
Quá khứ forutsatte
Động tính từ quá khứ forutsatt
Động tính từ hiện tại

forutsette

  1. Giả sử, giả như, xem như, kể như.
    Jeg forutsetter at dere kan engelsk.
  2. Phụ thuộc vào.
    Et godt resultat forutsetter hardt arbeid.

Tham khảo sửa