Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔrt.ˌnɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fortnight (số nhiều fortnights) /ˈfɔrt.ˌnɑɪt/

  1. Hai tuần lễ, mười lăm ngày.
    today fortnight — hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)

Thành ngữ sửa

  • would rather keep him a week than a fortnight: Anh ta ăn rất khoẻ.

Tham khảo sửa