Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortitude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
fortitude
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửa
fortitude
/ˈfɔr.tə.ˌtuːd/
Sự
chịu
đựng
ngoan cường
; sự
dũng cảm
chịu
đựng.
Tham khảo
sửa
"
fortitude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)