Tiếng Anh sửa

 
fortitude

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.tə.ˌtuːd/

Danh từ sửa

fortitude /ˈfɔr.tə.ˌtuːd/

  1. Sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng.

Tham khảo sửa