Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈtɪ.sə.ˌmoʊ/

Tính từ sửa

fortissimo & phó từ /fɔr.ˈtɪ.sə.ˌmoʊ/

  1. (Âm nhạc) Cực mạnh (viết tắt ff).

Danh từ sửa

fortissimo /fɔr.ˈtɪ.sə.ˌmoʊ/

  1. (Âm nhạc) Đoạn chơi cực mạnh.

Tham khảo sửa