Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửa
fortify
ngoại động từ
/ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ/
Củng cố
, làm cho
vững chắc
, làm cho
mạnh
thêm.
to
fortify
one's courage
— củng cố lòng dũng cảm
Tham khảo
sửa
"
fortify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)