Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

forthcoming /fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/

  1. Sắp đến, sắp rời.
    forthcoming session — phiên họp (sắp) tới
  2. Sắp xuất bản (sách).
  3. Sãn sàng (khi cần).

Tham khảo sửa