Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortalice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.tᵊl.əs/
Danh từ
sửa
fortalice
/ˈfɔr.tᵊl.əs/
Pháo đài
nhỏ
,
công
sự
ngoài
thành
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) ; (thơ ca)
pháo đài
.
Tham khảo
sửa
"
fortalice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)