Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.mə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

formalize ngoại động từ /ˈfɔr.mə.ˌlɑɪz/

  1. Nghi thức hoá, trang trọng hoá.
  2. Chính thức hoá.
  3. Làm thành hình thức chủ nghĩa.
  4. Tạo cho một cái gì đó một hình dạng hay một cấu trúc xác định.
    We became able to formalize our thoughts - chúng tôi đã bắt đầu có thể định hình các ý tưởng của mình.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa