formalization
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
formalization
- Sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá.
- Sự chính thức hoá.
- Sự làm thành hình thức chủ nghĩa.
Tham khảo sửa
- "formalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
formalization