Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɜː.ˈlɔrn/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

forlorn /fɜː.ˈlɔrn/

  1. Đau khổ, tuyệt vọng.
  2. Bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc.
  3. Đìu hiu, hoang vắng.
  4. (Thơ ca) Bị mất, bị tước mất.
  5. Đáng thương, có vẻ khổ ải.
    a forlorn appearance — vẻ đáng thương, vẻ khổ sở

Tham khảo sửa