Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɜː.ˈɡɪ.viɳ/

Tính từ sửa

forgiving /fɜː.ˈɡɪ.viɳ/

  1. Sãn sàng tha thứ, khoan dung.
    a forgiving nature — bản chất khoan dung

Tham khảo sửa