Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forgå
Hiện tại chỉ ngôi forgår
Quá khứ forgikk
Động tính từ quá khứ forgått
Động tính từ hiện tại

forgå

  1. Tiêu tan, tan vỡ, tiêu diệt, diệt vong.
    Jeg forgår av sult.
    Vår kjærlighet skal aldri forgå.
  2. (Refl.) Phạm pháp.
    Han forgikk seg mot en mindreårig pike.

Tham khảo

sửa