foreshadow
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈʃæ.ˌdoʊ/
Ngoại động từ sửa
foreshadow ngoại động từ /.ˈʃæ.ˌdoʊ/
Chia động từ sửa
foreshadow
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "foreshadow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)