Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌpɑːrt/

Danh từ sửa

forepart /ˈfɔr.ˌpɑːrt/

  1. Phần đầu, phần trước.

Tham khảo sửa