Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɔr.ɔr.ˈdeɪn/

Ngoại động từ sửa

foreordain ngoại động từ /ˌfɔr.ɔr.ˈdeɪn/

  1. Định trước.
  2. Bổ nhiệm trước.

Tham khảo sửa