forekommende
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forekommende |
gt | forekommende | |
Số nhiều | forekommende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forekommende
Tham khảo sửa
- "forekommende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)