Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɔr.ˈnoʊ/

Ngoại động từ sửa

foreknow ngoại động từ foreknew, foreknown /ˌfɔr.ˈnoʊ/

  1. Biết trước.

Tham khảo sửa